Characters remaining: 500/500
Translation

cảm ứng

Academic
Friendly

Từ "cảm ứng" trong tiếng Việt có thể được hiểu theo hai nghĩa chính: một về khả năng cảm nhận phản ứng với các kích thích bên ngoài, hai về một hiện tượng vật liên quan đến điện từ. Chúng ta sẽ phân tích từng nghĩa một.

1. Nghĩa đầu tiên: Khả năng cảm nhận phản ứng

Định nghĩa: - "Cảm ứng" trong nghĩa này có thể hiểu khả năng của con người hoặc sinh vật có thể tiếp thu phản ứng lại các kích thích từ môi trường xung quanh. dụ, khi da tay tiếp xúc với nhiệt độ nóng hoặc lạnh, chúng ta sẽ cảm thấy phản ứng thích hợp.

2. Nghĩa thứ hai: Hiện tượng vật

Định nghĩa: - "Cảm ứng" cũng được sử dụng trong lĩnh vực vật , đặc biệt trong điện học, để chỉ hiện tượng dòng điện được sinh ra trong một mạch điện kín do sự thay đổi của từ trường.

Các biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Biến thể: Từ "cảm ứng" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "cảm ứng điện từ" (hiện tượng vật ), hay "cảm ứng sinh học" (khả năng cảm nhận của sinh vật).
  • Cách sử dụng nâng cao: Trong văn học hoặc ngữ cảnh triết học, "cảm ứng" có thể được dùng để nói về sự giao thoa giữa con người tự nhiên, như trong câu: "Tâm hồn con người luôn cảm ứng với vẻ đẹp của thiên nhiên."
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "Cảm giác" ( sự trải nghiệm của các giác quan không nhất thiết phải phản ứng). dụ: "Tôi cảm giác lạnh khi ra ngoài trời đông."
  • Từ đồng nghĩa: "Phản ứng" (mặc dù có nghĩa hơi khác, nhưng có thể được dùng trong một số ngữ cảnh tương tự).
Lưu ý

Khi sử dụng từ "cảm ứng," hãy chú ý đến ngữ cảnh bạn muốn truyền đạt. Nếu bạn đang nói về cảm giác vật hoặc sinh học, hãy sử dụng trong ngữ cảnh đó. Nếu bạn đang nói về hiện tượng vật , hãy chắc chắn rằng người nghe hiểu được lĩnh vực bạn đang đề cập.

  1. đgt. (H. cảm: nhiễm; ứng: đáp lại) Nói khả năng có thể tiếp thụ các kích thích bên ngoài đáp lại cái kích thích đó: Nóng lạnh làm cho da tay cảm ứng. // dt. Nói dòng điện phát sinh trong một mạch kín do từ trường thay đổi: Cảm ứng điện từ.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "cảm ứng"